Hướng dẫn DCGP0250 (DCGP0180)
Tấm DCGP0260, cố định (DCGP0180)
Cần gạt DCPA0160
DCPA0172 COLPING
RÒNG RỌC DCPA0190
RÒNG RỌC DCPA0201
RÒNG RỌC DCPA0221
Bình khí DCPA0535 số hiệu có van dành cho CP7
RÒNG RỌC DCPA3030
RÒNG RỌC DCPA3040
DCPA4810 BUSHING
Xi lanh DCPA8112
DCPA8122 Xi lanh CP7
DCPA8132 Xi lanh MCHA7-25-12-LZ3
Xi lanh DCPA8510
Bộ lọc DCPH0630-O CP7
Van DCPH0680 CP7 (Tương tự như ADCPH8011)
Ống dẫn khí DCPH3800-0
DCPH8520 FLOURESENT SEAL 0.7
DCPH8530 Con dấu huỳnh quang 1.0
DCPH8540 Con dấu huỳnh quang 1.3
DCPI0530 CHẤT TẨY RỬA, DẦU, DẦU TURBINE + NASKALUBB
DCPK0040-O CUTTER
DCPK0070 CUTTER CP7
DCPK0100 DAO CẮT DI ĐỘNG CP7
Máy cắt DCPK0800-O
DCPL0100 HOLDER JAW
DCPL0140 BKT
DCPL0190 JAW
DCPL0200 LÒ XO
Đầu máy DCPM8015
Dây đai DCQC0320 L=1150
DEEM5391 LIGHT X-71RH
Đèn DEEM5461 LIGHT X-91RH
Nắp đậy DEPH1320 XP143
DEPN3240 MÙA XUÂN
DEPN3540 PAD
Dây đai DEQC0220 L=3155
Vòng bi cổ DETR4590-0
Bộ sợi quang DETR6871
Đèn LED DGGC1010 FCP-B02
Đèn LED DGGC1020 FCP-MC02
0317C3-81121 BĂNG TẢI L=2315
07JEC0-82132 Băng tải L=1280
Băng tải 110FC0-81060 L=3154 (MQC6203)
Băng tải 110GCO-81060 L=3095
Băng tải 110HC0-81220 L=1325
Băng tải 11D1C0-86252 L=1890
Băng tải 11D1C0-86271 L=1950
Băng tải 11D5C0-86040 Chiều dài = 2770
Băng tải 11D5C0-86050 L=2390
11DEC0-81101 BĂNG TẢI L=1165
Băng tải 11DGC2-81060 L=3875
Băng tải 11DHC2-81060 L=3820
Dây đai cam 1230C0-84120 230-2GT-9
Băng tải 15UKC2-81080 L=1035
Băng tải 180GC0-82092 L=1485
Dây đai phẳng 70095 159*4.5
Dây đai phẳng 7M615 L=615
Dây đai BHPP1441 L=1285
Dây đai BHQC0150 L=1180
Băng tải BTQC0090 L=1500 GL541